Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BMD KHR
coinmill.com
0.50 2100
1.00 4200
2.00 8300
5.00 20,800
10.00 41,500
20.00 83,000
50.00 207,500
100.00 415,100
200.00 830,100
500.00 2,075,400
1000.00 4,150,700
2000.00 8,301,400
5000.00 20,753,500
10,000.00 41,507,100
20,000.00 83,014,100
50,000.00 207,535,300
100,000.00 415,070,600
BMD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
KHR BMD
coinmill.com
5000 1.20
10,000 2.41
20,000 4.82
50,000 12.05
100,000 24.09
200,000 48.18
500,000 120.46
1,000,000 240.92
2,000,000 481.85
5,000,000 1204.61
10,000,000 2409.23
20,000,000 4818.46
50,000,000 12,046.14
100,000,000 24,092.29
200,000,000 48,184.58
500,000,000 120,461.44
1,000,000,000 240,922.89
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ