Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BMD LBP
coinmill.com
0.50 7300
1.00 14,650
2.00 29,300
5.00 73,250
10.00 146,450
20.00 292,900
50.00 732,300
100.00 1,464,600
200.00 2,929,200
500.00 7,323,050
1000.00 14,646,100
2000.00 29,292,200
5000.00 73,230,500
10,000.00 146,461,000
20,000.00 292,922,000
50,000.00 732,305,000
100,000.00 1,464,610,000
BMD tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
LBP BMD
coinmill.com
10,000 0.68
20,000 1.37
50,000 3.41
100,000 6.83
200,000 13.66
500,000 34.14
1,000,000 68.28
2,000,000 136.56
5,000,000 341.39
10,000,000 682.78
20,000,000 1365.55
50,000,000 3413.88
100,000,000 6827.76
200,000,000 13,655.51
500,000,000 34,138.78
1,000,000,000 68,277.56
2,000,000,000 136,555.12
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ