Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BMD LBP
coinmill.com
0.50 7600
1.00 15,200
2.00 30,450
5.00 76,100
10.00 152,150
20.00 304,300
50.00 760,750
100.00 1,521,500
200.00 3,043,000
500.00 7,607,550
1000.00 15,215,100
2000.00 30,430,150
5000.00 76,075,400
10,000.00 152,150,800
20,000.00 304,301,600
50,000.00 760,754,000
100,000.00 1,521,508,000
BMD tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
LBP BMD
coinmill.com
10,000 0.66
20,000 1.31
50,000 3.29
100,000 6.57
200,000 13.14
500,000 32.86
1,000,000 65.72
2,000,000 131.45
5,000,000 328.62
10,000,000 657.24
20,000,000 1314.49
50,000,000 3286.21
100,000,000 6572.43
200,000,000 13,144.85
500,000,000 32,862.13
1,000,000,000 65,724.27
2,000,000,000 131,448.54
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ