Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BMD LKR
coinmill.com
0.50 140
1.00 281
2.00 562
5.00 1405
10.00 2810
20.00 5620
50.00 14,050
100.00 28,099
200.00 56,198
500.00 140,495
1000.00 280,990
2000.00 561,980
5000.00 1,404,950
10,000.00 2,809,900
20,000.00 5,619,801
50,000.00 14,049,502
100,000.00 28,099,004
BMD tỷ lệ
20 tháng Mười 2025
LKR BMD
coinmill.com
200 0.71
500 1.78
1000 3.56
2000 7.12
5000 17.79
10,000 35.59
20,000 71.18
50,000 177.94
100,000 355.88
200,000 711.77
500,000 1779.42
1,000,000 3558.85
2,000,000 7117.69
5,000,000 17,794.23
10,000,000 35,588.45
20,000,000 71,176.90
50,000,000 177,942.25
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ