Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BMD LKR
coinmill.com
0.50 146
1.00 291
2.00 583
5.00 1457
10.00 2915
20.00 5830
50.00 14,574
100.00 29,148
200.00 58,295
500.00 145,738
1000.00 291,477
2000.00 582,953
5000.00 1,457,383
10,000.00 2,914,766
20,000.00 5,829,533
50,000.00 14,573,831
100,000.00 29,147,663
BMD tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
LKR BMD
coinmill.com
200 0.69
500 1.72
1000 3.43
2000 6.86
5000 17.15
10,000 34.31
20,000 68.62
50,000 171.54
100,000 343.08
200,000 686.16
500,000 1715.40
1,000,000 3430.81
2,000,000 6861.61
5,000,000 17,154.03
10,000,000 34,308.07
20,000,000 68,616.14
50,000,000 171,540.34
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ