Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BMD MGA
coinmill.com
0.50 2234
1.00 4469
2.00 8937
5.00 22,344
10.00 44,687
20.00 89,374
50.00 223,435
100.00 446,871
200.00 893,741
500.00 2,234,353
1000.00 4,468,706
2000.00 8,937,412
5000.00 22,343,529
10,000.00 44,687,059
20,000.00 89,374,118
50,000.00 223,435,294
100,000.00 446,870,588
BMD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
MGA BMD
coinmill.com
5000 1.12
10,000 2.24
20,000 4.48
50,000 11.19
100,000 22.38
200,000 44.76
500,000 111.89
1,000,000 223.78
2,000,000 447.56
5,000,000 1118.89
10,000,000 2237.78
20,000,000 4475.57
50,000,000 11,188.92
100,000,000 22,377.84
200,000,000 44,755.69
500,000,000 111,889.22
1,000,000,000 223,778.43
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ