Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


BMD MMK
coinmill.com
0.50 1050
1.00 2050
2.00 4100
5.00 10,300
10.00 20,550
20.00 41,150
50.00 102,850
100.00 205,650
200.00 411,300
500.00 1,028,250
1000.00 2,056,500
2000.00 4,113,050
5000.00 10,282,600
10,000.00 20,565,200
20,000.00 41,130,350
50,000.00 102,825,900
100,000.00 205,651,800
BMD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
MMK BMD
coinmill.com
2000 0.97
5000 2.43
10,000 4.86
20,000 9.73
50,000 24.31
100,000 48.63
200,000 97.25
500,000 243.13
1,000,000 486.26
2,000,000 972.52
5,000,000 2431.29
10,000,000 4862.59
20,000,000 9725.18
50,000,000 24,312.94
100,000,000 48,625.88
200,000,000 97,251.76
500,000,000 243,129.41
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ