Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


BMD MZN
coinmill.com
0.50 31
1.00 61
2.00 123
5.00 307
10.00 614
20.00 1228
50.00 3070
100.00 6141
200.00 12,281
500.00 30,703
1000.00 61,406
2000.00 122,811
5000.00 307,028
10,000.00 614,055
20,000.00 1,228,111
50,000.00 3,070,277
100,000.00 6,140,555
BMD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MZN BMD
coinmill.com
50 0.81
100 1.63
200 3.26
500 8.14
1000 16.29
2000 32.57
5000 81.43
10,000 162.85
20,000 325.70
50,000 814.26
100,000 1628.52
200,000 3257.03
500,000 8142.59
1,000,000 16,285.17
2,000,000 32,570.35
5,000,000 81,425.87
10,000,000 162,851.74
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ