Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


BMD PHP
coinmill.com
0.50 28.62
1.00 57.25
2.00 114.49
5.00 286.23
10.00 572.46
20.00 1144.92
50.00 2862.30
100.00 5724.61
200.00 11,449.21
500.00 28,623.03
1000.00 57,246.06
2000.00 114,492.12
5000.00 286,230.29
10,000.00 572,460.58
20,000.00 1,144,921.16
50,000.00 2,862,302.91
100,000.00 5,724,605.82
BMD tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
PHP BMD
coinmill.com
50.00 0.87
100.00 1.75
200.00 3.49
500.00 8.73
1000.00 17.47
2000.00 34.94
5000.00 87.34
10,000.00 174.68
20,000.00 349.37
50,000.00 873.42
100,000.00 1746.85
200,000.00 3493.69
500,000.00 8734.23
1,000,000.00 17,468.45
2,000,000.00 34,936.90
5,000,000.00 87,342.26
10,000,000.00 174,684.52
PHP tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ