Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


BMD PLN
coinmill.com
0.50 2.03
1.00 4.06
2.00 8.12
5.00 20.30
10.00 40.61
20.00 81.22
50.00 203.05
100.00 406.10
200.00 812.20
500.00 2030.50
1000.00 4061.00
2000.00 8121.99
5000.00 20,304.98
10,000.00 40,609.95
20,000.00 81,219.91
50,000.00 203,049.76
100,000.00 406,099.53
BMD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
PLN BMD
coinmill.com
5.00 1.23
10.00 2.46
20.00 4.92
50.00 12.31
100.00 24.62
200.00 49.25
500.00 123.12
1000.00 246.25
2000.00 492.49
5000.00 1231.23
10,000.00 2462.45
20,000.00 4924.90
50,000.00 12,312.25
100,000.00 24,624.51
200,000.00 49,249.01
500,000.00 123,122.53
1,000,000.00 246,245.05
PLN tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ