Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Bermuda Dollar (BMD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


BMD RUR
coinmill.com
0.50 46,030
1.00 92,050
2.00 184,110
5.00 460,270
10.00 920,540
20.00 1,841,080
50.00 4,602,690
100.00 9,205,380
200.00 18,410,750
500.00 46,026,880
1000.00 92,053,760
2000.00 184,107,520
5000.00 460,268,790
10,000.00 920,537,580
20,000.00 1,841,075,160
50,000.00 4,602,687,900
100,000.00 9,205,375,800
BMD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
RUR BMD
coinmill.com
50,000 0.54
100,000 1.09
200,000 2.17
500,000 5.43
1,000,000 10.86
2,000,000 21.73
5,000,000 54.32
10,000,000 108.63
20,000,000 217.26
50,000,000 543.16
100,000,000 1086.32
200,000,000 2172.64
500,000,000 5431.61
1,000,000,000 10,863.22
2,000,000,000 21,726.44
5,000,000,000 54,316.09
10,000,000,000 108,632.18
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ