Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Bermuda Dollar (BMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


BMD SKK
coinmill.com
0.50 14.0
1.00 28.0
2.00 56.5
5.00 141.0
10.00 281.5
20.00 563.0
50.00 1408.0
100.00 2816.0
200.00 5632.0
500.00 14,080.0
1000.00 28,160.5
2000.00 56,321.0
5000.00 140,802.0
10,000.00 281,604.0
20,000.00 563,208.5
50,000.00 1,408,020.5
100,000.00 2,816,041.5
BMD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SKK BMD
coinmill.com
20.0 0.71
50.0 1.78
100.0 3.55
200.0 7.10
500.0 17.76
1000.0 35.51
2000.0 71.02
5000.0 177.55
10,000.0 355.11
20,000.0 710.22
50,000.0 1775.54
100,000.0 3551.08
200,000.0 7102.17
500,000.0 17,755.42
1,000,000.0 35,510.84
2,000,000.0 71,021.68
5,000,000.0 177,554.21
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ