Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


BMD UZS
coinmill.com
0.50 5772.29
1.00 11,544.58
2.00 23,089.16
5.00 57,722.89
10.00 115,445.78
20.00 230,891.57
50.00 577,228.92
100.00 1,154,457.85
200.00 2,308,915.70
500.00 5,772,289.25
1000.00 11,544,578.50
2000.00 23,089,156.99
5000.00 57,722,892.48
10,000.00 115,445,784.96
20,000.00 230,891,569.92
50,000.00 577,228,924.80
100,000.00 1,154,457,849.61
BMD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
UZS BMD
coinmill.com
10,000.00 0.87
20,000.00 1.73
50,000.00 4.33
100,000.00 8.66
200,000.00 17.32
500,000.00 43.31
1,000,000.00 86.62
2,000,000.00 173.24
5,000,000.00 433.10
10,000,000.00 866.21
20,000,000.00 1732.41
50,000,000.00 4331.04
100,000,000.00 8662.07
200,000,000.00 17,324.15
500,000,000.00 43,310.37
1,000,000,000.00 86,620.75
2,000,000,000.00 173,241.49
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ