Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


BMD VEF
coinmill.com
0.50 127,136
1.00 254,273
2.00 508,545
5.00 1,271,363
10.00 2,542,726
20.00 5,085,451
50.00 12,713,628
100.00 25,427,257
200.00 50,854,514
500.00 127,136,285
1000.00 254,272,569
2000.00 508,545,139
5000.00 1,271,362,847
10,000.00 2,542,725,694
20,000.00 5,085,451,389
50,000.00 12,713,628,472
100,000.00 25,427,256,944
BMD tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
VEF BMD
coinmill.com
200,000 0.79
500,000 1.97
1,000,000 3.93
2,000,000 7.87
5,000,000 19.66
10,000,000 39.33
20,000,000 78.66
50,000,000 196.64
100,000,000 393.28
200,000,000 786.56
500,000,000 1966.39
1,000,000,000 3932.79
2,000,000,000 7865.58
5,000,000,000 19,663.94
10,000,000,000 39,327.88
20,000,000,000 78,655.75
50,000,000,000 196,639.38
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ