Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


BMD VEF
coinmill.com
0.50 127,253
1.00 254,506
2.00 509,012
5.00 1,272,530
10.00 2,545,059
20.00 5,090,118
50.00 12,725,295
100.00 25,450,590
200.00 50,901,181
500.00 127,252,951
1000.00 254,505,903
2000.00 509,011,806
5000.00 1,272,529,514
10,000.00 2,545,059,028
20,000.00 5,090,118,056
50,000.00 12,725,295,139
100,000.00 25,450,590,278
BMD tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
VEF BMD
coinmill.com
200,000 0.79
500,000 1.96
1,000,000 3.93
2,000,000 7.86
5,000,000 19.65
10,000,000 39.29
20,000,000 78.58
50,000,000 196.46
100,000,000 392.92
200,000,000 785.84
500,000,000 1964.59
1,000,000,000 3929.18
2,000,000,000 7858.36
5,000,000,000 19,645.91
10,000,000,000 39,291.82
20,000,000,000 78,583.64
50,000,000,000 196,459.10
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ