Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


BMD VEF
coinmill.com
0.50 126,123
1.00 252,246
2.00 504,492
5.00 1,261,231
10.00 2,522,462
20.00 5,044,924
50.00 12,612,309
100.00 25,224,618
200.00 50,449,236
500.00 126,123,090
1000.00 252,246,181
2000.00 504,492,361
5000.00 1,261,230,903
10,000.00 2,522,461,806
20,000.00 5,044,923,611
50,000.00 12,612,309,028
100,000.00 25,224,618,056
BMD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEF BMD
coinmill.com
200,000 0.79
500,000 1.98
1,000,000 3.96
2,000,000 7.93
5,000,000 19.82
10,000,000 39.64
20,000,000 79.29
50,000,000 198.22
100,000,000 396.44
200,000,000 792.88
500,000,000 1982.19
1,000,000,000 3964.38
2,000,000,000 7928.76
5,000,000,000 19,821.91
10,000,000,000 39,643.81
20,000,000,000 79,287.62
50,000,000,000 198,219.06
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ