Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


BMD VEF
coinmill.com
0.50 126,526
1.00 253,052
2.00 506,103
5.00 1,265,259
10.00 2,530,517
20.00 5,061,035
50.00 12,652,587
100.00 25,305,174
200.00 50,610,347
500.00 126,525,868
1000.00 253,051,736
2000.00 506,103,472
5000.00 1,265,258,681
10,000.00 2,530,517,361
20,000.00 5,061,034,722
50,000.00 12,652,586,806
100,000.00 25,305,173,611
BMD tỷ lệ
6 tháng Bảy 2025
VEF BMD
coinmill.com
200,000 0.79
500,000 1.98
1,000,000 3.95
2,000,000 7.90
5,000,000 19.76
10,000,000 39.52
20,000,000 79.04
50,000,000 197.59
100,000,000 395.18
200,000,000 790.35
500,000,000 1975.88
1,000,000,000 3951.76
2,000,000,000 7903.52
5,000,000,000 19,758.81
10,000,000,000 39,517.61
20,000,000,000 79,035.22
50,000,000,000 197,588.05
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ