Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BMD XEM
coinmill.com
0.50 13.188
1.00 26.377
2.00 52.753
5.00 131.883
10.00 263.765
20.00 527.530
50.00 1318.825
100.00 2637.650
200.00 5275.301
500.00 13,188.252
1000.00 26,376.504
2000.00 52,753.008
5000.00 131,882.520
10,000.00 263,765.041
20,000.00 527,530.082
50,000.00 1,318,825.204
100,000.00 2,637,650.408
BMD tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XEM BMD
coinmill.com
20.000 0.76
50.000 1.90
100.000 3.79
200.000 7.58
500.000 18.96
1000.000 37.91
2000.000 75.83
5000.000 189.56
10,000.000 379.13
20,000.000 758.25
50,000.000 1895.63
100,000.000 3791.25
200,000.000 7582.51
500,000.000 18,956.26
1,000,000.000 37,912.53
2,000,000.000 75,825.06
5,000,000.000 189,562.65
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ