Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


BMD XEM
coinmill.com
0.50 13.222
1.00 26.443
2.00 52.887
5.00 132.217
10.00 264.433
20.00 528.866
50.00 1322.166
100.00 2644.332
200.00 5288.664
500.00 13,221.660
1000.00 26,443.320
2000.00 52,886.641
5000.00 132,216.602
10,000.00 264,433.204
20,000.00 528,866.407
50,000.00 1,322,166.018
100,000.00 2,644,332.037
BMD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM BMD
coinmill.com
20.000 0.76
50.000 1.89
100.000 3.78
200.000 7.56
500.000 18.91
1000.000 37.82
2000.000 75.63
5000.000 189.08
10,000.000 378.17
20,000.000 756.33
50,000.000 1890.84
100,000.000 3781.67
200,000.000 7563.35
500,000.000 18,908.37
1,000,000.000 37,816.73
2,000,000.000 75,633.47
5,000,000.000 189,083.67
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ