Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BMD XEM
coinmill.com
0.50 13.156
1.00 26.311
2.00 52.623
5.00 131.557
10.00 263.115
20.00 526.230
50.00 1315.574
100.00 2631.148
200.00 5262.296
500.00 13,155.739
1000.00 26,311.478
2000.00 52,622.957
5000.00 131,557.392
10,000.00 263,114.784
20,000.00 526,229.568
50,000.00 1,315,573.919
100,000.00 2,631,147.838
BMD tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XEM BMD
coinmill.com
20.000 0.76
50.000 1.90
100.000 3.80
200.000 7.60
500.000 19.00
1000.000 38.01
2000.000 76.01
5000.000 190.03
10,000.000 380.06
20,000.000 760.12
50,000.000 1900.31
100,000.000 3800.62
200,000.000 7601.25
500,000.000 19,003.11
1,000,000.000 38,006.23
2,000,000.000 76,012.45
5,000,000.000 190,031.13
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ