Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BMD XOF
coinmill.com
0.50 289
1.00 578
2.00 1157
5.00 2892
10.00 5785
20.00 11,570
50.00 28,925
100.00 57,850
200.00 115,699
500.00 289,248
1000.00 578,495
2000.00 1,156,990
5000.00 2,892,476
10,000.00 5,784,951
20,000.00 11,569,903
50,000.00 28,924,757
100,000.00 57,849,513
BMD tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XOF BMD
coinmill.com
500 0.86
1000 1.73
2000 3.46
5000 8.64
10,000 17.29
20,000 34.57
50,000 86.43
100,000 172.86
200,000 345.72
500,000 864.31
1,000,000 1728.62
2,000,000 3457.25
5,000,000 8643.12
10,000,000 17,286.23
20,000,000 34,572.46
50,000,000 86,431.15
100,000,000 172,862.30
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ