Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BMD XOF
coinmill.com
0.50 281
1.00 562
2.00 1123
5.00 2808
10.00 5616
20.00 11,231
50.00 28,078
100.00 56,156
200.00 112,311
500.00 280,779
1000.00 561,557
2000.00 1,123,114
5000.00 2,807,786
10,000.00 5,615,572
20,000.00 11,231,145
50,000.00 28,077,862
100,000.00 56,155,725
BMD tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XOF BMD
coinmill.com
500 0.89
1000 1.78
2000 3.56
5000 8.90
10,000 17.81
20,000 35.62
50,000 89.04
100,000 178.08
200,000 356.15
500,000 890.38
1,000,000 1780.76
2,000,000 3561.52
5,000,000 8903.81
10,000,000 17,807.62
20,000,000 35,615.25
50,000,000 89,038.12
100,000,000 178,076.23
XOF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ