Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BMD XOF
coinmill.com
0.50 307
1.00 613
2.00 1226
5.00 3065
10.00 6131
20.00 12,262
50.00 30,655
100.00 61,310
200.00 122,619
500.00 306,548
1000.00 613,096
2000.00 1,226,192
5000.00 3,065,479
10,000.00 6,130,958
20,000.00 12,261,916
50,000.00 30,654,791
100,000.00 61,309,582
BMD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XOF BMD
coinmill.com
500 0.82
1000 1.63
2000 3.26
5000 8.16
10,000 16.31
20,000 32.62
50,000 81.55
100,000 163.11
200,000 326.21
500,000 815.53
1,000,000 1631.07
2,000,000 3262.13
5,000,000 8155.33
10,000,000 16,310.66
20,000,000 32,621.33
50,000,000 81,553.32
100,000,000 163,106.64
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ