Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BMD YER
coinmill.com
0.50 120.600
1.00 241.200
2.00 482.400
5.00 1206.000
10.00 2411.995
20.00 4823.990
50.00 12,059.980
100.00 24,119.960
200.00 48,239.915
500.00 120,599.790
1000.00 241,199.575
2000.00 482,399.150
5000.00 1,205,997.875
10,000.00 2,411,995.750
20,000.00 4,823,991.500
50,000.00 12,059,978.750
100,000.00 24,119,957.500
BMD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER BMD
coinmill.com
200.000 0.83
500.000 2.07
1000.000 4.15
2000.000 8.29
5000.000 20.73
10,000.000 41.46
20,000.000 82.92
50,000.000 207.30
100,000.000 414.59
200,000.000 829.19
500,000.000 2072.97
1,000,000.000 4145.94
2,000,000.000 8291.89
5,000,000.000 20,729.72
10,000,000.000 41,459.44
20,000,000.000 82,918.89
50,000,000.000 207,297.21
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ