Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BMD YER
coinmill.com
0.50 121.305
1.00 242.610
2.00 485.220
5.00 1213.045
10.00 2426.095
20.00 4852.185
50.00 12,130.465
100.00 24,260.930
200.00 48,521.865
500.00 121,304.660
1000.00 242,609.315
2000.00 485,218.635
5000.00 1,213,046.580
10,000.00 2,426,093.165
20,000.00 4,852,186.330
50,000.00 12,130,465.820
100,000.00 24,260,931.640
BMD tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
YER BMD
coinmill.com
200.000 0.82
500.000 2.06
1000.000 4.12
2000.000 8.24
5000.000 20.61
10,000.000 41.22
20,000.000 82.44
50,000.000 206.09
100,000.000 412.19
200,000.000 824.37
500,000.000 2060.93
1,000,000.000 4121.85
2,000,000.000 8243.71
5,000,000.000 20,609.27
10,000,000.000 41,218.53
20,000,000.000 82,437.07
50,000,000.000 206,092.66
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ