Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BMD YER
coinmill.com
0.50 126.115
1.00 252.225
2.00 504.450
5.00 1261.130
10.00 2522.260
20.00 5044.525
50.00 12,611.310
100.00 25,222.615
200.00 50,445.235
500.00 126,113.085
1000.00 252,226.170
2000.00 504,452.340
5000.00 1,261,130.850
10,000.00 2,522,261.695
20,000.00 5,044,523.390
50,000.00 12,611,308.475
100,000.00 25,222,616.955
BMD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
YER BMD
coinmill.com
200.000 0.79
500.000 1.98
1000.000 3.96
2000.000 7.93
5000.000 19.82
10,000.000 39.65
20,000.000 79.29
50,000.000 198.23
100,000.000 396.47
200,000.000 792.94
500,000.000 1982.35
1,000,000.000 3964.70
2,000,000.000 7929.39
5,000,000.000 19,823.48
10,000,000.000 39,646.96
20,000,000.000 79,293.91
50,000,000.000 198,234.78
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ