Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Binance Coin (BNB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Binance Coin và Tiếng Estonia Kroon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Binance Coin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Estonia Kroon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Estonia Krooni hoặc Binance Coins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Binance Coin là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu BNB có thể được viết BNB. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái the Binance Coin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BNB có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa.


BNB EEK
coinmill.com
0.00100 8.35
0.00200 16.65
0.00500 41.65
0.01000 83.30
0.02000 166.60
0.05000 416.50
0.10000 833.00
0.20000 1666.00
0.50000 4164.95
1.00000 8329.90
2.00000 16,659.80
5.00000 41,649.55
10.00000 83,299.10
20.00000 166,598.20
50.00000 416,495.50
100.00000 832,991.00
200.00000 1,665,982.00
BNB tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
EEK BNB
coinmill.com
10.00 0.00120
20.00 0.00240
50.00 0.00600
100.00 0.01200
200.00 0.02401
500.00 0.06002
1000.00 0.12005
2000.00 0.24010
5000.00 0.60025
10,000.00 1.20049
20,000.00 2.40099
50,000.00 6.00247
100,000.00 12.00493
200,000.00 24.00986
500,000.00 60.02466
1,000,000.00 120.04932
2,000,000.00 240.09863
EEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ