Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Binance Coin (BNB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Binance Coin và Tiếng Estonia Kroon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Binance Coin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Estonia Kroon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Estonia Krooni hoặc Binance Coins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Binance Coin là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu BNB có thể được viết BNB. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái the Binance Coin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BNB có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa.


BNB EEK
coinmill.com
0.00100 8.65
0.00200 17.35
0.00500 43.35
0.01000 86.70
0.02000 173.40
0.05000 433.50
0.10000 867.00
0.20000 1733.95
0.50000 4334.90
1.00000 8669.80
2.00000 17,339.55
5.00000 43,348.90
10.00000 86,697.85
20.00000 173,395.70
50.00000 433,489.20
100.00000 866,978.45
200.00000 1,733,956.85
BNB tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
EEK BNB
coinmill.com
10.00 0.00115
20.00 0.00231
50.00 0.00577
100.00 0.01153
200.00 0.02307
500.00 0.05767
1000.00 0.11534
2000.00 0.23069
5000.00 0.57672
10,000.00 1.15343
20,000.00 2.30686
50,000.00 5.76716
100,000.00 11.53431
200,000.00 23.06862
500,000.00 57.67156
1,000,000.00 115.34312
2,000,000.00 230.68625
EEK tỷ lệ
6 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ