Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Binance Coin (BNB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Binance Coin và Tiếng Estonia Kroon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Binance Coin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Estonia Kroon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Estonia Krooni hoặc Binance Coins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Binance Coin là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu BNB có thể được viết BNB. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái the Binance Coin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BNB có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa.


BNB EEK
coinmill.com
0.00100 8.40
0.00200 16.75
0.00500 41.90
0.01000 83.75
0.02000 167.55
0.05000 418.85
0.10000 837.75
0.20000 1675.50
0.50000 4188.70
1.00000 8377.45
2.00000 16,754.85
5.00000 41,887.15
10.00000 83,774.30
20.00000 167,548.60
50.00000 418,871.50
100.00000 837,743.00
200.00000 1,675,486.00
BNB tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
EEK BNB
coinmill.com
10.00 0.00119
20.00 0.00239
50.00 0.00597
100.00 0.01194
200.00 0.02387
500.00 0.05968
1000.00 0.11937
2000.00 0.23874
5000.00 0.59684
10,000.00 1.19368
20,000.00 2.38737
50,000.00 5.96842
100,000.00 11.93684
200,000.00 23.87367
500,000.00 59.68418
1,000,000.00 119.36835
2,000,000.00 238.73670
EEK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ