Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Binance Coin (BNB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Binance Coin và Tiếng Estonia Kroon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Binance Coin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Estonia Kroon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Estonia Krooni hoặc Binance Coins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Binance Coin là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu BNB có thể được viết BNB. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái the Binance Coin cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BNB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa.


BNB EEK
coinmill.com
0.00100 8.10
0.00200 16.15
0.00500 40.40
0.01000 80.75
0.02000 161.55
0.05000 403.85
0.10000 807.70
0.20000 1615.40
0.50000 4038.55
1.00000 8077.05
2.00000 16,154.10
5.00000 40,385.25
10.00000 80,770.50
20.00000 161,541.05
50.00000 403,852.60
100.00000 807,705.20
200.00000 1,615,410.40
BNB tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
EEK BNB
coinmill.com
10.00 0.00124
20.00 0.00248
50.00 0.00619
100.00 0.01238
200.00 0.02476
500.00 0.06190
1000.00 0.12381
2000.00 0.24762
5000.00 0.61904
10,000.00 1.23808
20,000.00 2.47615
50,000.00 6.19038
100,000.00 12.38075
200,000.00 24.76151
500,000.00 61.90377
1,000,000.00 123.80755
2,000,000.00 247.61510
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ