Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Binance Coin và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Binance Coin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Binance Coins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Binance Coin là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BNB có thể được viết BNB. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Binance Coin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BNB có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BNB INR
coinmill.com
0.00100 55.7
0.00200 111.5
0.00500 278.7
0.01000 557.3
0.02000 1114.7
0.05000 2786.7
0.10000 5573.5
0.20000 11,147.0
0.50000 27,867.4
1.00000 55,734.8
2.00000 111,469.6
5.00000 278,674.0
10.00000 557,348.0
20.00000 1,114,696.1
50.00000 2,786,740.2
100.00000 5,573,480.5
200.00000 11,146,961.0
BNB tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
INR BNB
coinmill.com
50.0 0.00090
100.0 0.00179
200.0 0.00359
500.0 0.00897
1000.0 0.01794
2000.0 0.03588
5000.0 0.08971
10,000.0 0.17942
20,000.0 0.35884
50,000.0 0.89711
100,000.0 1.79421
200,000.0 3.58842
500,000.0 8.97106
1,000,000.0 17.94211
2,000,000.0 35.88422
5,000,000.0 89.71055
10,000,000.0 179.42110
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ