Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Binance Coin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Binance Coin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Binance Coins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Binance Coin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BNB có thể được viết BNB. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Binance Coin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BNB có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BNB XEM
coinmill.com
0.00100 16.398
0.00200 32.795
0.00500 81.989
0.01000 163.977
0.02000 327.954
0.05000 819.885
0.10000 1639.771
0.20000 3279.541
0.50000 8198.853
1.00000 16,397.706
2.00000 32,795.412
5.00000 81,988.531
10.00000 163,977.061
20.00000 327,954.123
50.00000 819,885.307
100.00000 1,639,770.614
200.00000 3,279,541.228
BNB tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEM BNB
coinmill.com
20.000 0.00122
50.000 0.00305
100.000 0.00610
200.000 0.01220
500.000 0.03049
1000.000 0.06098
2000.000 0.12197
5000.000 0.30492
10,000.000 0.60984
20,000.000 1.21968
50,000.000 3.04921
100,000.000 6.09841
200,000.000 12.19683
500,000.000 30.49207
1,000,000.000 60.98414
2,000,000.000 121.96828
5,000,000.000 304.92070
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ