Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Belarusian Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Belarusian Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarusian Rubles hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa.


BND BYN
coinmill.com
1.00 1.90
2.00 3.80
5.00 9.49
10.00 18.99
20.00 37.97
50.00 94.93
100.00 189.86
200.00 379.73
500.00 949.32
1000.00 1898.64
2000.00 3797.28
5000.00 9493.19
10,000.00 18,986.39
20,000.00 37,972.78
50,000.00 94,931.94
100,000.00 189,863.88
200,000.00 379,727.77
BND tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2024
BYN BND
coinmill.com
2.00 1.05
5.00 2.63
10.00 5.27
20.00 10.53
50.00 26.33
100.00 52.67
200.00 105.34
500.00 263.35
1000.00 526.69
2000.00 1053.39
5000.00 2633.47
10,000.00 5266.93
20,000.00 10,533.86
50,000.00 26,334.66
100,000.00 52,669.31
200,000.00 105,338.62
500,000.00 263,346.56
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ