Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BND CZK
coinmill.com
1.00 16
2.00 32
5.00 81
10.00 161
20.00 322
50.00 805
100.00 1611
200.00 3221
500.00 8053
1000.00 16,105
2000.00 32,210
5000.00 80,525
10,000.00 161,051
20,000.00 322,101
50,000.00 805,254
100,000.00 1,610,507
200,000.00 3,221,015
BND tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
CZK BND
coinmill.com
20 1.24
50 3.10
100 6.21
200 12.42
500 31.05
1000 62.09
2000 124.18
5000 310.46
10,000 620.92
20,000 1241.84
50,000 3104.61
100,000 6209.22
200,000 12,418.45
500,000 31,046.12
1,000,000 62,092.24
2,000,000 124,184.47
5,000,000 310,461.18
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ