Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BND CZK
coinmill.com
1.00 16
2.00 33
5.00 82
10.00 165
20.00 329
50.00 823
100.00 1646
200.00 3292
500.00 8230
1000.00 16,459
2000.00 32,918
5000.00 82,295
10,000.00 164,590
20,000.00 329,181
50,000.00 822,952
100,000.00 1,645,903
200,000.00 3,291,806
BND tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
CZK BND
coinmill.com
20 1.22
50 3.04
100 6.08
200 12.15
500 30.38
1000 60.76
2000 121.51
5000 303.78
10,000 607.57
20,000 1215.14
50,000 3037.85
100,000 6075.69
200,000 12,151.38
500,000 30,378.46
1,000,000 60,756.92
2,000,000 121,513.84
5,000,000 303,784.59
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ