Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BND DKK
coinmill.com
1.00 5.25
2.00 10.25
5.00 25.75
10.00 51.50
20.00 103.00
50.00 257.25
100.00 514.75
200.00 1029.25
500.00 2573.25
1000.00 5146.50
2000.00 10,293.00
5000.00 25,732.50
10,000.00 51,465.25
20,000.00 102,930.50
50,000.00 257,326.00
100,000.00 514,652.25
200,000.00 1,029,304.25
BND tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
DKK BND
coinmill.com
5.00 0.97
10.00 1.94
20.00 3.89
50.00 9.72
100.00 19.43
200.00 38.86
500.00 97.15
1000.00 194.31
2000.00 388.61
5000.00 971.53
10,000.00 1943.06
20,000.00 3886.12
50,000.00 9715.30
100,000.00 19,430.60
200,000.00 38,861.20
500,000.00 97,153.00
1,000,000.00 194,306.01
DKK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ