Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Brunei Dollar (BND) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BND ESP
coinmill.com
1.00 112
2.00 223
5.00 559
10.00 1117
20.00 2234
50.00 5586
100.00 11,172
200.00 22,345
500.00 55,862
1000.00 111,724
2000.00 223,448
5000.00 558,621
10,000.00 1,117,242
20,000.00 2,234,484
50,000.00 5,586,211
100,000.00 11,172,421
200,000.00 22,344,843
BND tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
ESP BND
coinmill.com
100 0.90
200 1.79
500 4.48
1000 8.95
2000 17.90
5000 44.75
10,000 89.51
20,000 179.01
50,000 447.53
100,000 895.06
200,000 1790.12
500,000 4475.31
1,000,000 8950.61
2,000,000 17,901.22
5,000,000 44,753.06
10,000,000 89,506.11
20,000,000 179,012.23
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ