Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Brunei Dollar (BND) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


BND FIM
coinmill.com
1.00 4
2.00 8
5.00 20
10.00 41
20.00 82
50.00 204
100.00 408
200.00 817
500.00 2042
1000.00 4085
2000.00 8169
5000.00 20,423
10,000.00 40,845
20,000.00 81,691
50,000.00 204,227
100,000.00 408,454
200,000.00 816,908
BND tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
FIM BND
coinmill.com
5 1.22
10 2.45
20 4.90
50 12.24
100 24.48
200 48.97
500 122.41
1000 244.83
2000 489.65
5000 1224.13
10,000 2448.26
20,000 4896.51
50,000 12,241.28
100,000 24,482.55
200,000 48,965.10
500,000 122,412.76
1,000,000 244,825.51
FIM tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ