Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và FlutterCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho FlutterCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào FlutterCoins hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The FlutterCoin là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu FLT có thể được viết FLT. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the FlutterCoin cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FLT có 12 chữ số có nghĩa.


BND FLT
coinmill.com
1.00 1555.53
2.00 3111.05
5.00 7777.63
10.00 15,555.26
20.00 31,110.52
50.00 77,776.30
100.00 155,552.60
200.00 311,105.20
500.00 777,762.99
1000.00 1,555,525.98
2000.00 3,111,051.97
5000.00 7,777,629.92
10,000.00 15,555,259.83
20,000.00 31,110,519.66
50,000.00 77,776,299.15
100,000.00 155,552,598.31
200,000.00 311,105,196.61
BND tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
FLT BND
coinmill.com
2000.00 1.29
5000.00 3.21
10,000.00 6.43
20,000.00 12.86
50,000.00 32.14
100,000.00 64.29
200,000.00 128.57
500,000.00 321.43
1,000,000.00 642.87
2,000,000.00 1285.74
5,000,000.00 3214.35
10,000,000.00 6428.69
20,000,000.00 12,857.39
50,000,000.00 32,143.47
100,000,000.00 64,286.94
200,000,000.00 128,573.87
500,000,000.00 321,434.68
FLT tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ