Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


BND IDR
coinmill.com
1.00 11,000
2.00 22,025
5.00 55,025
10.00 110,075
20.00 220,125
50.00 550,350
100.00 1,100,675
200.00 2,201,350
500.00 5,503,400
1000.00 11,006,775
2000.00 22,013,575
5000.00 55,033,925
10,000.00 110,067,875
20,000.00 220,135,750
50,000.00 550,339,350
100,000.00 1,100,678,700
200,000.00 2,201,357,400
BND tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
IDR BND
coinmill.com
10,000 0.91
20,000 1.82
50,000 4.54
100,000 9.09
200,000 18.17
500,000 45.43
1,000,000 90.85
2,000,000 181.71
5,000,000 454.27
10,000,000 908.53
20,000,000 1817.06
50,000,000 4542.65
100,000,000 9085.30
200,000,000 18,170.61
500,000,000 45,426.52
1,000,000,000 90,853.03
2,000,000,000 181,706.07
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ