Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


BND IDR
coinmill.com
1.00 11,125
2.00 22,250
5.00 55,650
10.00 111,300
20.00 222,600
50.00 556,475
100.00 1,112,950
200.00 2,225,925
500.00 5,564,800
1000.00 11,129,600
2000.00 22,259,200
5000.00 55,648,025
10,000.00 111,296,050
20,000.00 222,592,100
50,000.00 556,480,225
100,000.00 1,112,960,450
200,000.00 2,225,920,875
BND tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
IDR BND
coinmill.com
10,000 0.90
20,000 1.80
50,000 4.49
100,000 8.99
200,000 17.97
500,000 44.93
1,000,000 89.85
2,000,000 179.70
5,000,000 449.25
10,000,000 898.50
20,000,000 1797.01
50,000,000 4492.52
100,000,000 8985.05
200,000,000 17,970.09
500,000,000 44,925.23
1,000,000,000 89,850.45
2,000,000,000 179,700.91
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ