Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BND ILS
coinmill.com
1.00 2.73
2.00 5.46
5.00 13.64
10.00 27.28
20.00 54.56
50.00 136.40
100.00 272.81
200.00 545.62
500.00 1364.04
1000.00 2728.09
2000.00 5456.17
5000.00 13,640.43
10,000.00 27,280.87
20,000.00 54,561.74
50,000.00 136,404.34
100,000.00 272,808.69
200,000.00 545,617.37
BND tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
ILS BND
coinmill.com
2.00 0.73
5.00 1.83
10.00 3.67
20.00 7.33
50.00 18.33
100.00 36.66
200.00 73.31
500.00 183.28
1000.00 366.56
2000.00 733.11
5000.00 1832.79
10,000.00 3665.57
20,000.00 7331.14
50,000.00 18,327.86
100,000.00 36,655.72
200,000.00 73,311.45
500,000.00 183,278.62
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ