Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BND IRR
coinmill.com
1.00 31,410
2.00 62,820
5.00 157,055
10.00 314,110
20.00 628,220
50.00 1,570,545
100.00 3,141,090
200.00 6,282,180
500.00 15,705,445
1000.00 31,410,890
2000.00 62,821,780
5000.00 157,054,445
10,000.00 314,108,890
20,000.00 628,217,780
50,000.00 1,570,544,445
100,000.00 3,141,088,890
200,000.00 6,282,177,780
BND tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
IRR BND
coinmill.com
50,000 1.59
100,000 3.18
200,000 6.37
500,000 15.92
1,000,000 31.84
2,000,000 63.67
5,000,000 159.18
10,000,000 318.36
20,000,000 636.72
50,000,000 1591.80
100,000,000 3183.61
200,000,000 6367.22
500,000,000 15,918.05
1,000,000,000 31,836.09
2,000,000,000 63,672.19
5,000,000,000 159,180.47
10,000,000,000 318,360.94
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ