Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BND ISK
coinmill.com
1.00 104
2.00 209
5.00 522
10.00 1043
20.00 2087
50.00 5217
100.00 10,435
200.00 20,869
500.00 52,173
1000.00 104,346
2000.00 208,691
5000.00 521,728
10,000.00 1,043,456
20,000.00 2,086,912
50,000.00 5,217,279
100,000.00 10,434,559
200,000.00 20,869,118
BND tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
ISK BND
coinmill.com
100 0.96
200 1.92
500 4.79
1000 9.58
2000 19.17
5000 47.92
10,000 95.84
20,000 191.67
50,000 479.18
100,000 958.35
200,000 1916.71
500,000 4791.77
1,000,000 9583.54
2,000,000 19,167.08
5,000,000 47,917.69
10,000,000 95,835.39
20,000,000 191,670.78
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ