Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BND ISK
coinmill.com
1.00 106
2.00 212
5.00 530
10.00 1060
20.00 2120
50.00 5300
100.00 10,600
200.00 21,200
500.00 53,000
1000.00 105,999
2000.00 211,998
5000.00 529,995
10,000.00 1,059,990
20,000.00 2,119,981
50,000.00 5,299,951
100,000.00 10,599,903
200,000.00 21,199,805
BND tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
ISK BND
coinmill.com
100 0.94
200 1.89
500 4.72
1000 9.43
2000 18.87
5000 47.17
10,000 94.34
20,000 188.68
50,000 471.70
100,000 943.40
200,000 1886.81
500,000 4717.02
1,000,000 9434.05
2,000,000 18,868.10
5,000,000 47,170.24
10,000,000 94,340.49
20,000,000 188,680.98
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ