Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BND ISK
coinmill.com
1.00 107
2.00 214
5.00 534
10.00 1069
20.00 2138
50.00 5344
100.00 10,688
200.00 21,377
500.00 53,442
1000.00 106,885
2000.00 213,770
5000.00 534,424
10,000.00 1,068,848
20,000.00 2,137,696
50,000.00 5,344,240
100,000.00 10,688,480
200,000.00 21,376,961
BND tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
ISK BND
coinmill.com
100 0.94
200 1.87
500 4.68
1000 9.36
2000 18.71
5000 46.78
10,000 93.56
20,000 187.12
50,000 467.79
100,000 935.59
200,000 1871.17
500,000 4677.93
1,000,000 9355.87
2,000,000 18,711.73
5,000,000 46,779.33
10,000,000 93,558.67
20,000,000 187,117.34
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ