Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Brunei Dollar (BND) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BND ITL
coinmill.com
1.00 1280
2.00 2561
5.00 6402
10.00 12,803
20.00 25,606
50.00 64,016
100.00 128,032
200.00 256,065
500.00 640,161
1000.00 1,280,323
2000.00 2,560,646
5000.00 6,401,614
10,000.00 12,803,229
20,000.00 25,606,457
50,000.00 64,016,143
100,000.00 128,032,286
200,000.00 256,064,572
BND tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
ITL BND
coinmill.com
1000 0.78
2000 1.56
5000 3.91
10,000 7.81
20,000 15.62
50,000 39.05
100,000 78.11
200,000 156.21
500,000 390.53
1,000,000 781.05
2,000,000 1562.11
5,000,000 3905.26
10,000,000 7810.53
20,000,000 15,621.06
50,000,000 39,052.65
100,000,000 78,105.30
200,000,000 156,210.60
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ