Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Brunei Dollar (BND) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BND ITL
coinmill.com
1.00 1283
2.00 2567
5.00 6417
10.00 12,834
20.00 25,668
50.00 64,170
100.00 128,339
200.00 256,679
500.00 641,697
1000.00 1,283,393
2000.00 2,566,787
5000.00 6,416,967
10,000.00 12,833,934
20,000.00 25,667,867
50,000.00 64,169,668
100,000.00 128,339,336
200,000.00 256,678,672
BND tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ITL BND
coinmill.com
1000 0.78
2000 1.56
5000 3.90
10,000 7.79
20,000 15.58
50,000 38.96
100,000 77.92
200,000 155.84
500,000 389.59
1,000,000 779.18
2,000,000 1558.37
5,000,000 3895.92
10,000,000 7791.84
20,000,000 15,583.69
50,000,000 38,959.22
100,000,000 77,918.43
200,000,000 155,836.87
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ