Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Brunei Dollar (BND) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BND ITL
coinmill.com
1.00 1290
2.00 2580
5.00 6450
10.00 12,900
20.00 25,801
50.00 64,501
100.00 129,003
200.00 258,006
500.00 645,015
1000.00 1,290,030
2000.00 2,580,060
5000.00 6,450,150
10,000.00 12,900,300
20,000.00 25,800,600
50,000.00 64,501,499
100,000.00 129,002,998
200,000.00 258,005,996
BND tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ITL BND
coinmill.com
1000 0.78
2000 1.55
5000 3.88
10,000 7.75
20,000 15.50
50,000 38.76
100,000 77.52
200,000 155.04
500,000 387.59
1,000,000 775.18
2,000,000 1550.35
5,000,000 3875.88
10,000,000 7751.76
20,000,000 15,503.52
50,000,000 38,758.79
100,000,000 77,517.58
200,000,000 155,035.16
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ