Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Brunei Dollar (BND) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BND ITL
coinmill.com
1.00 1290
2.00 2580
5.00 6449
10.00 12,899
20.00 25,797
50.00 64,493
100.00 128,986
200.00 257,972
500.00 644,931
1000.00 1,289,862
2000.00 2,579,723
5000.00 6,449,308
10,000.00 12,898,615
20,000.00 25,797,231
50,000.00 64,493,077
100,000.00 128,986,153
200,000.00 257,972,306
BND tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ITL BND
coinmill.com
1000 0.78
2000 1.55
5000 3.88
10,000 7.75
20,000 15.51
50,000 38.76
100,000 77.53
200,000 155.06
500,000 387.64
1,000,000 775.28
2,000,000 1550.55
5,000,000 3876.39
10,000,000 7752.77
20,000,000 15,505.54
50,000,000 38,763.85
100,000,000 77,527.70
200,000,000 155,055.40
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ