Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BND KGS
coinmill.com
1.00 66
2.00 132
5.00 331
10.00 661
20.00 1322
50.00 3305
100.00 6610
200.00 13,220
500.00 33,051
1000.00 66,102
2000.00 132,204
5000.00 330,510
10,000.00 661,020
20,000.00 1,322,041
50,000.00 3,305,102
100,000.00 6,610,204
200,000.00 13,220,409
BND tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
KGS BND
coinmill.com
50 0.76
100 1.51
200 3.03
500 7.56
1000 15.13
2000 30.26
5000 75.64
10,000 151.28
20,000 302.56
50,000 756.41
100,000 1512.81
200,000 3025.63
500,000 7564.06
1,000,000 15,128.13
2,000,000 30,256.25
5,000,000 75,640.63
10,000,000 151,281.25
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ