Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BND KGS
coinmill.com
1.00 68
2.00 135
5.00 338
10.00 675
20.00 1351
50.00 3377
100.00 6755
200.00 13,509
500.00 33,773
1000.00 67,546
2000.00 135,091
5000.00 337,728
10,000.00 675,456
20,000.00 1,350,912
50,000.00 3,377,279
100,000.00 6,754,559
200,000.00 13,509,117
BND tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KGS BND
coinmill.com
50 0.74
100 1.48
200 2.96
500 7.40
1000 14.80
2000 29.61
5000 74.02
10,000 148.05
20,000 296.10
50,000 740.24
100,000 1480.48
200,000 2960.96
500,000 7402.41
1,000,000 14,804.82
2,000,000 29,609.63
5,000,000 74,024.08
10,000,000 148,048.16
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ