Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BND KHR
coinmill.com
1.00 3100
2.00 6200
5.00 15,500
10.00 30,900
20.00 61,800
50.00 154,600
100.00 309,200
200.00 618,400
500.00 1,546,100
1000.00 3,092,200
2000.00 6,184,300
5000.00 15,460,800
10,000.00 30,921,700
20,000.00 61,843,300
50,000.00 154,608,300
100,000.00 309,216,600
200,000.00 618,433,300
BND tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
KHR BND
coinmill.com
5000 1.62
10,000 3.23
20,000 6.47
50,000 16.17
100,000 32.34
200,000 64.68
500,000 161.70
1,000,000 323.40
2,000,000 646.80
5,000,000 1616.99
10,000,000 3233.98
20,000,000 6467.96
50,000,000 16,169.89
100,000,000 32,339.79
200,000,000 64,679.57
500,000,000 161,698.94
1,000,000,000 323,397.87
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ