Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BND KHR
coinmill.com
1.00 3100
2.00 6100
5.00 15,300
10.00 30,600
20.00 61,100
50.00 152,900
100.00 305,700
200.00 611,400
500.00 1,528,600
1000.00 3,057,100
2000.00 6,114,300
5000.00 15,285,700
10,000.00 30,571,300
20,000.00 61,142,700
50,000.00 152,856,700
100,000.00 305,713,300
200,000.00 611,426,700
BND tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
KHR BND
coinmill.com
5000 1.64
10,000 3.27
20,000 6.54
50,000 16.36
100,000 32.71
200,000 65.42
500,000 163.55
1,000,000 327.10
2,000,000 654.21
5,000,000 1635.52
10,000,000 3271.04
20,000,000 6542.08
50,000,000 16,355.19
100,000,000 32,710.38
200,000,000 65,420.76
500,000,000 163,551.90
1,000,000,000 327,103.81
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ