Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BND LKR
coinmill.com
1.00 214
2.00 428
5.00 1071
10.00 2141
20.00 4283
50.00 10,707
100.00 21,413
200.00 42,827
500.00 107,067
1000.00 214,134
2000.00 428,269
5000.00 1,070,672
10,000.00 2,141,345
20,000.00 4,282,690
50,000.00 10,706,724
100,000.00 21,413,448
200,000.00 42,826,897
BND tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
LKR BND
coinmill.com
200 0.93
500 2.33
1000 4.67
2000 9.34
5000 23.35
10,000 46.70
20,000 93.40
50,000 233.50
100,000 467.00
200,000 933.99
500,000 2334.98
1,000,000 4669.96
2,000,000 9339.92
5,000,000 23,349.81
10,000,000 46,699.62
20,000,000 93,399.25
50,000,000 233,498.12
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ