Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BND LKR
coinmill.com
1.00 217
2.00 435
5.00 1086
10.00 2173
20.00 4346
50.00 10,865
100.00 21,729
200.00 43,459
500.00 108,647
1000.00 217,294
2000.00 434,588
5000.00 1,086,469
10,000.00 2,172,939
20,000.00 4,345,877
50,000.00 10,864,693
100,000.00 21,729,387
200,000.00 43,458,774
BND tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
LKR BND
coinmill.com
200 0.92
500 2.30
1000 4.60
2000 9.20
5000 23.01
10,000 46.02
20,000 92.04
50,000 230.10
100,000 460.21
200,000 920.41
500,000 2301.03
1,000,000 4602.06
2,000,000 9204.13
5,000,000 23,010.31
10,000,000 46,020.63
20,000,000 92,041.25
50,000,000 230,103.13
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ