Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BND LKR
coinmill.com
1.00 218
2.00 436
5.00 1090
10.00 2180
20.00 4360
50.00 10,901
100.00 21,801
200.00 43,603
500.00 109,006
1000.00 218,013
2000.00 436,025
5000.00 1,090,063
10,000.00 2,180,126
20,000.00 4,360,253
50,000.00 10,900,632
100,000.00 21,801,264
200,000.00 43,602,529
BND tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
LKR BND
coinmill.com
200 0.92
500 2.29
1000 4.59
2000 9.17
5000 22.93
10,000 45.87
20,000 91.74
50,000 229.34
100,000 458.69
200,000 917.38
500,000 2293.44
1,000,000 4586.89
2,000,000 9173.78
5,000,000 22,934.45
10,000,000 45,868.90
20,000,000 91,737.80
50,000,000 229,344.50
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ