Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu LRD có thể được viết $. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


BND LRD
coinmill.com
1.00 129.25
2.00 258.50
5.00 646.25
10.00 1292.55
20.00 2585.05
50.00 6462.65
100.00 12,925.30
200.00 25,850.65
500.00 64,626.60
1000.00 129,253.20
2000.00 258,506.35
5000.00 646,265.90
10,000.00 1,292,531.80
20,000.00 2,585,063.65
50,000.00 6,462,659.10
100,000.00 12,925,318.20
200,000.00 25,850,636.35
BND tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
LRD BND
coinmill.com
100.00 0.77
200.00 1.55
500.00 3.87
1000.00 7.74
2000.00 15.47
5000.00 38.68
10,000.00 77.37
20,000.00 154.74
50,000.00 386.84
100,000.00 773.68
200,000.00 1547.35
500,000.00 3868.38
1,000,000.00 7736.75
2,000,000.00 15,473.51
5,000,000.00 38,683.77
10,000,000.00 77,367.53
20,000,000.00 154,735.07
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ