Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


BND MEC
coinmill.com
1.00 533.5864
2.00 1067.1728
5.00 2667.9319
10.00 5335.8639
20.00 10,671.7278
50.00 26,679.3195
100.00 53,358.6389
200.00 106,717.2778
500.00 266,793.1945
1000.00 533,586.3891
2000.00 1,067,172.7781
5000.00 2,667,931.9453
10,000.00 5,335,863.8906
20,000.00 10,671,727.7812
50,000.00 26,679,319.4530
100,000.00 53,358,638.9061
200,000.00 106,717,277.8121
BND tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
MEC BND
coinmill.com
500.0000 0.94
1000.0000 1.87
2000.0000 3.75
5000.0000 9.37
10,000.0000 18.74
20,000.0000 37.48
50,000.0000 93.71
100,000.0000 187.41
200,000.0000 374.82
500,000.0000 937.06
1,000,000.0000 1874.11
2,000,000.0000 3748.22
5,000,000.0000 9370.55
10,000,000.0000 18,741.11
20,000,000.0000 37,482.22
50,000,000.0000 93,705.54
100,000,000.0000 187,411.08
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ