Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


BND MEC
coinmill.com
1.00 531.8151
2.00 1063.6301
5.00 2659.0753
10.00 5318.1505
20.00 10,636.3011
50.00 26,590.7526
100.00 53,181.5053
200.00 106,363.0105
500.00 265,907.5264
1000.00 531,815.0527
2000.00 1,063,630.1054
5000.00 2,659,075.2636
10,000.00 5,318,150.5272
20,000.00 10,636,301.0545
50,000.00 26,590,752.6361
100,000.00 53,181,505.2723
200,000.00 106,363,010.5445
BND tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
MEC BND
coinmill.com
500.0000 0.94
1000.0000 1.88
2000.0000 3.76
5000.0000 9.40
10,000.0000 18.80
20,000.0000 37.61
50,000.0000 94.02
100,000.0000 188.04
200,000.0000 376.07
500,000.0000 940.18
1,000,000.0000 1880.35
2,000,000.0000 3760.71
5,000,000.0000 9401.76
10,000,000.0000 18,803.53
20,000,000.0000 37,607.06
50,000,000.0000 94,017.65
100,000,000.0000 188,035.29
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ