Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BND MGA
coinmill.com
1.00 3359
2.00 6718
5.00 16,794
10.00 33,588
20.00 67,176
50.00 167,941
100.00 335,882
200.00 671,765
500.00 1,679,412
1000.00 3,358,824
2000.00 6,717,647
5000.00 16,794,118
10,000.00 33,588,235
20,000.00 67,176,471
50,000.00 167,941,176
100,000.00 335,882,353
200,000.00 671,764,706
BND tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MGA BND
coinmill.com
5000 1.49
10,000 2.98
20,000 5.95
50,000 14.89
100,000 29.77
200,000 59.54
500,000 148.86
1,000,000 297.72
2,000,000 595.45
5,000,000 1488.62
10,000,000 2977.23
20,000,000 5954.47
50,000,000 14,886.16
100,000,000 29,772.33
200,000,000 59,544.66
500,000,000 148,861.65
1,000,000,000 297,723.29
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ