Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BND MGA
coinmill.com
1.00 3301
2.00 6602
5.00 16,505
10.00 33,010
20.00 66,019
50.00 165,049
100.00 330,097
200.00 660,194
500.00 1,650,485
1000.00 3,300,971
2000.00 6,601,941
5000.00 16,504,853
10,000.00 33,009,706
20,000.00 66,019,412
50,000.00 165,048,529
100,000.00 330,097,059
200,000.00 660,194,118
BND tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
MGA BND
coinmill.com
5000 1.51
10,000 3.03
20,000 6.06
50,000 15.15
100,000 30.29
200,000 60.59
500,000 151.47
1,000,000 302.94
2,000,000 605.88
5,000,000 1514.71
10,000,000 3029.41
20,000,000 6058.82
50,000,000 15,147.06
100,000,000 30,294.12
200,000,000 60,588.24
500,000,000 151,470.60
1,000,000,000 302,941.20
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ