Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BND MGA
coinmill.com
1.00 3347
2.00 6694
5.00 16,736
10.00 33,471
20.00 66,943
50.00 167,357
100.00 334,714
200.00 669,427
500.00 1,673,568
1000.00 3,347,135
2000.00 6,694,271
5000.00 16,735,676
10,000.00 33,471,353
20,000.00 66,942,706
50,000.00 167,356,765
100,000.00 334,713,529
200,000.00 669,427,059
BND tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MGA BND
coinmill.com
5000 1.49
10,000 2.99
20,000 5.98
50,000 14.94
100,000 29.88
200,000 59.75
500,000 149.38
1,000,000 298.76
2,000,000 597.53
5,000,000 1493.81
10,000,000 2987.63
20,000,000 5975.26
50,000,000 14,938.15
100,000,000 29,876.29
200,000,000 59,752.59
500,000,000 149,381.47
1,000,000,000 298,762.95
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ