Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


BND MNC
coinmill.com
1.00 65.860
2.00 131.721
5.00 329.301
10.00 658.603
20.00 1317.206
50.00 3293.014
100.00 6586.029
200.00 13,172.058
500.00 32,930.144
1000.00 65,860.289
2000.00 131,720.577
5000.00 329,301.443
10,000.00 658,602.886
20,000.00 1,317,205.772
50,000.00 3,293,014.430
100,000.00 6,586,028.861
200,000.00 13,172,057.721
BND tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MNC BND
coinmill.com
50.000 0.76
100.000 1.52
200.000 3.04
500.000 7.59
1000.000 15.18
2000.000 30.37
5000.000 75.92
10,000.000 151.84
20,000.000 303.67
50,000.000 759.18
100,000.000 1518.37
200,000.000 3036.73
500,000.000 7591.83
1,000,000.000 15,183.66
2,000,000.000 30,367.31
5,000,000.000 75,918.28
10,000,000.000 151,836.57
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ