Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


BND MNC
coinmill.com
1.00 66.181
2.00 132.362
5.00 330.906
10.00 661.811
20.00 1323.622
50.00 3309.056
100.00 6618.111
200.00 13,236.222
500.00 33,090.555
1000.00 66,181.111
2000.00 132,362.221
5000.00 330,905.553
10,000.00 661,811.105
20,000.00 1,323,622.210
50,000.00 3,309,055.526
100,000.00 6,618,111.052
200,000.00 13,236,222.104
BND tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MNC BND
coinmill.com
50.000 0.76
100.000 1.51
200.000 3.02
500.000 7.56
1000.000 15.11
2000.000 30.22
5000.000 75.55
10,000.000 151.10
20,000.000 302.20
50,000.000 755.50
100,000.000 1511.01
200,000.000 3022.01
500,000.000 7555.03
1,000,000.000 15,110.05
2,000,000.000 30,220.10
5,000,000.000 75,550.26
10,000,000.000 151,100.52
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ