Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


BND MNC
coinmill.com
1.00 65.951
2.00 131.902
5.00 329.754
10.00 659.508
20.00 1319.016
50.00 3297.540
100.00 6595.081
200.00 13,190.162
500.00 32,975.405
1000.00 65,950.810
2000.00 131,901.619
5000.00 329,754.048
10,000.00 659,508.095
20,000.00 1,319,016.191
50,000.00 3,297,540.476
100,000.00 6,595,080.953
200,000.00 13,190,161.906
BND tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MNC BND
coinmill.com
50.000 0.76
100.000 1.52
200.000 3.03
500.000 7.58
1000.000 15.16
2000.000 30.33
5000.000 75.81
10,000.000 151.63
20,000.000 303.26
50,000.000 758.14
100,000.000 1516.28
200,000.000 3032.56
500,000.000 7581.41
1,000,000.000 15,162.82
2,000,000.000 30,325.63
5,000,000.000 75,814.08
10,000,000.000 151,628.16
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ