Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BND MNT
coinmill.com
1.00 2671
2.00 5342
5.00 13,355
10.00 26,710
20.00 53,421
50.00 133,552
100.00 267,105
200.00 534,209
500.00 1,335,523
1000.00 2,671,046
2000.00 5,342,093
5000.00 13,355,232
10,000.00 26,710,463
20,000.00 53,420,927
50,000.00 133,552,317
100,000.00 267,104,633
200,000.00 534,209,266
BND tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MNT BND
coinmill.com
2000 0.75
5000 1.87
10,000 3.74
20,000 7.49
50,000 18.72
100,000 37.44
200,000 74.88
500,000 187.19
1,000,000 374.39
2,000,000 748.77
5,000,000 1871.93
10,000,000 3743.85
20,000,000 7487.70
50,000,000 18,719.26
100,000,000 37,438.51
200,000,000 74,877.02
500,000,000 187,192.56
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ