Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BND MNT
coinmill.com
1.00 2656
2.00 5311
5.00 13,279
10.00 26,557
20.00 53,114
50.00 132,786
100.00 265,571
200.00 531,142
500.00 1,327,855
1000.00 2,655,710
2000.00 5,311,421
5000.00 13,278,552
10,000.00 26,557,105
20,000.00 53,114,209
50,000.00 132,785,523
100,000.00 265,571,046
200,000.00 531,142,093
BND tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
MNT BND
coinmill.com
2000 0.75
5000 1.88
10,000 3.77
20,000 7.53
50,000 18.83
100,000 37.65
200,000 75.31
500,000 188.27
1,000,000 376.55
2,000,000 753.09
5,000,000 1882.74
10,000,000 3765.47
20,000,000 7530.94
50,000,000 18,827.35
100,000,000 37,654.71
200,000,000 75,309.41
500,000,000 188,273.54
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ