Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


BND MZN
coinmill.com
1.00 48
2.00 96
5.00 239
10.00 478
20.00 956
50.00 2391
100.00 4782
200.00 9563
500.00 23,908
1000.00 47,816
2000.00 95,632
5000.00 239,081
10,000.00 478,162
20,000.00 956,324
50,000.00 2,390,811
100,000.00 4,781,622
200,000.00 9,563,244
BND tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MZN BND
coinmill.com
50 1.05
100 2.09
200 4.18
500 10.46
1000 20.91
2000 41.83
5000 104.57
10,000 209.13
20,000 418.27
50,000 1045.67
100,000 2091.34
200,000 4182.68
500,000 10,456.70
1,000,000 20,913.41
2,000,000 41,826.81
5,000,000 104,567.03
10,000,000 209,134.06
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ