Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


BND MZN
coinmill.com
1.00 48
2.00 95
5.00 238
10.00 477
20.00 953
50.00 2383
100.00 4766
200.00 9532
500.00 23,829
1000.00 47,659
2000.00 95,317
5000.00 238,293
10,000.00 476,586
20,000.00 953,171
50,000.00 2,382,929
100,000.00 4,765,857
200,000.00 9,531,714
BND tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
MZN BND
coinmill.com
50 1.05
100 2.10
200 4.20
500 10.49
1000 20.98
2000 41.97
5000 104.91
10,000 209.83
20,000 419.65
50,000 1049.13
100,000 2098.26
200,000 4196.52
500,000 10,491.29
1,000,000 20,982.58
2,000,000 41,965.17
5,000,000 104,912.92
10,000,000 209,825.84
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ