Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


BND NZD
coinmill.com
1.00 1.20
2.00 2.50
5.00 6.20
10.00 12.40
20.00 24.80
50.00 61.90
100.00 123.80
200.00 247.50
500.00 618.90
1000.00 1237.70
2000.00 2475.40
5000.00 6188.60
10,000.00 12,377.10
20,000.00 24,754.30
50,000.00 61,885.60
100,000.00 123,771.30
200,000.00 247,542.50
BND tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
NZD BND
coinmill.com
1.00 0.81
2.00 1.62
5.00 4.04
10.00 8.08
20.00 16.16
50.00 40.40
100.00 80.79
200.00 161.59
500.00 403.97
1000.00 807.94
2000.00 1615.88
5000.00 4039.71
10,000.00 8079.42
20,000.00 16,158.84
50,000.00 40,397.10
100,000.00 80,794.20
200,000.00 161,588.39
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ