Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Status là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BND SNT
coinmill.com
1.00 20.560
2.00 41.120
5.00 102.800
10.00 205.599
20.00 411.199
50.00 1027.997
100.00 2055.993
200.00 4111.986
500.00 10,279.966
1000.00 20,559.931
2000.00 41,119.863
5000.00 102,799.657
10,000.00 205,599.314
20,000.00 411,198.627
50,000.00 1,027,996.569
100,000.00 2,055,993.137
200,000.00 4,111,986.274
BND tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
SNT BND
coinmill.com
20.000 0.97
50.000 2.43
100.000 4.86
200.000 9.73
500.000 24.32
1000.000 48.64
2000.000 97.28
5000.000 243.19
10,000.000 486.38
20,000.000 972.77
50,000.000 2431.91
100,000.000 4863.83
200,000.000 9727.66
500,000.000 24,319.15
1,000,000.000 48,638.29
2,000,000.000 97,276.59
5,000,000.000 243,191.47
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ