Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Status là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BND SNT
coinmill.com
1.00 20.520
2.00 41.039
5.00 102.598
10.00 205.196
20.00 410.391
50.00 1025.978
100.00 2051.956
200.00 4103.912
500.00 10,259.780
1000.00 20,519.559
2000.00 41,039.119
5000.00 102,597.796
10,000.00 205,195.593
20,000.00 410,391.186
50,000.00 1,025,977.964
100,000.00 2,051,955.928
200,000.00 4,103,911.857
BND tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
SNT BND
coinmill.com
20.000 0.97
50.000 2.44
100.000 4.87
200.000 9.75
500.000 24.37
1000.000 48.73
2000.000 97.47
5000.000 243.67
10,000.000 487.34
20,000.000 974.68
50,000.000 2436.70
100,000.000 4873.40
200,000.000 9746.80
500,000.000 24,367.00
1,000,000.000 48,733.99
2,000,000.000 97,467.98
5,000,000.000 243,669.95
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ