Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The NEM là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BND XEM
coinmill.com
1.00 20.476
2.00 40.952
5.00 102.381
10.00 204.762
20.00 409.524
50.00 1023.809
100.00 2047.619
200.00 4095.237
500.00 10,238.093
1000.00 20,476.186
2000.00 40,952.373
5000.00 102,380.932
10,000.00 204,761.864
20,000.00 409,523.729
50,000.00 1,023,809.322
100,000.00 2,047,618.645
200,000.00 4,095,237.290
BND tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
XEM BND
coinmill.com
20.000 0.98
50.000 2.44
100.000 4.88
200.000 9.77
500.000 24.42
1000.000 48.84
2000.000 97.67
5000.000 244.19
10,000.000 488.37
20,000.000 976.74
50,000.000 2441.86
100,000.000 4883.72
200,000.000 9767.44
500,000.000 24,418.61
1,000,000.000 48,837.22
2,000,000.000 97,674.44
5,000,000.000 244,186.09
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ