Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The NEM là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BND XEM
coinmill.com
1.00 20.648
2.00 41.297
5.00 103.242
10.00 206.484
20.00 412.967
50.00 1032.418
100.00 2064.835
200.00 4129.671
500.00 10,324.177
1000.00 20,648.353
2000.00 41,296.707
5000.00 103,241.767
10,000.00 206,483.533
20,000.00 412,967.067
50,000.00 1,032,417.667
100,000.00 2,064,835.333
200,000.00 4,129,670.667
BND tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XEM BND
coinmill.com
20.000 0.97
50.000 2.42
100.000 4.84
200.000 9.69
500.000 24.22
1000.000 48.43
2000.000 96.86
5000.000 242.15
10,000.000 484.30
20,000.000 968.60
50,000.000 2421.50
100,000.000 4843.00
200,000.000 9686.00
500,000.000 24,215.01
1,000,000.000 48,430.01
2,000,000.000 96,860.02
5,000,000.000 242,150.06
XEM tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ