Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The NEM là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BND XEM
coinmill.com
1.00 20.387
2.00 40.774
5.00 101.934
10.00 203.868
20.00 407.735
50.00 1019.338
100.00 2038.676
200.00 4077.353
500.00 10,193.381
1000.00 20,386.763
2000.00 40,773.525
5000.00 101,933.813
10,000.00 203,867.626
20,000.00 407,735.252
50,000.00 1,019,338.131
100,000.00 2,038,676.262
200,000.00 4,077,352.523
BND tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XEM BND
coinmill.com
20.000 0.98
50.000 2.45
100.000 4.91
200.000 9.81
500.000 24.53
1000.000 49.05
2000.000 98.10
5000.000 245.26
10,000.000 490.51
20,000.000 981.03
50,000.000 2452.57
100,000.000 4905.14
200,000.000 9810.29
500,000.000 24,525.72
1,000,000.000 49,051.44
2,000,000.000 98,102.87
5,000,000.000 245,257.18
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ