Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BND XOF
coinmill.com
1.00 449
2.00 898
5.00 2245
10.00 4490
20.00 8979
50.00 22,448
100.00 44,897
200.00 89,794
500.00 224,484
1000.00 448,968
2000.00 897,935
5000.00 2,244,838
10,000.00 4,489,675
20,000.00 8,979,351
50,000.00 22,448,377
100,000.00 44,896,753
200,000.00 89,793,506
BND tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XOF BND
coinmill.com
500 1.11
1000 2.23
2000 4.45
5000 11.14
10,000 22.27
20,000 44.55
50,000 111.37
100,000 222.73
200,000 445.47
500,000 1113.67
1,000,000 2227.33
2,000,000 4454.67
5,000,000 11,136.66
10,000,000 22,273.33
20,000,000 44,546.65
50,000,000 111,366.63
100,000,000 222,733.26
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ