Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BND YER
coinmill.com
1.00 185.530
2.00 371.055
5.00 927.640
10.00 1855.280
20.00 3710.560
50.00 9276.405
100.00 18,552.805
200.00 37,105.615
500.00 92,764.035
1000.00 185,528.070
2000.00 371,056.145
5000.00 927,640.360
10,000.00 1,855,280.720
20,000.00 3,710,561.440
50,000.00 9,276,403.600
100,000.00 18,552,807.200
200,000.00 37,105,614.395
BND tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
YER BND
coinmill.com
200.000 1.08
500.000 2.70
1000.000 5.39
2000.000 10.78
5000.000 26.95
10,000.000 53.90
20,000.000 107.80
50,000.000 269.50
100,000.000 539.00
200,000.000 1078.00
500,000.000 2695.01
1,000,000.000 5390.02
2,000,000.000 10,780.04
5,000,000.000 26,950.10
10,000,000.000 53,900.20
20,000,000.000 107,800.40
50,000,000.000 269,501.00
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ