Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BND YER
coinmill.com
1.00 189.580
2.00 379.165
5.00 947.905
10.00 1895.815
20.00 3791.625
50.00 9479.065
100.00 18,958.135
200.00 37,916.265
500.00 94,790.665
1000.00 189,581.325
2000.00 379,162.655
5000.00 947,906.635
10,000.00 1,895,813.275
20,000.00 3,791,626.550
50,000.00 9,479,066.370
100,000.00 18,958,132.740
200,000.00 37,916,265.480
BND tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
YER BND
coinmill.com
200.000 1.05
500.000 2.64
1000.000 5.27
2000.000 10.55
5000.000 26.37
10,000.000 52.75
20,000.000 105.50
50,000.000 263.74
100,000.000 527.48
200,000.000 1054.96
500,000.000 2637.39
1,000,000.000 5274.78
2,000,000.000 10,549.56
5,000,000.000 26,373.91
10,000,000.000 52,747.81
20,000,000.000 105,495.62
50,000,000.000 263,739.05
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ