Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BOB DKK
coinmill.com
5.0 5.00
10.0 10.00
20.0 20.25
50.0 50.50
100.0 101.00
200.0 202.25
500.0 505.25
1000.0 1010.75
2000.0 2021.25
5000.0 5053.50
10,000.0 10,106.75
20,000.0 20,213.75
50,000.0 50,534.25
100,000.0 101,068.50
200,000.0 202,137.25
500,000.0 505,342.75
1,000,000.0 1,010,685.75
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK BOB
coinmill.com
5.00 4.9
10.00 9.9
20.00 19.8
50.00 49.5
100.00 98.9
200.00 197.9
500.00 494.7
1000.00 989.4
2000.00 1978.9
5000.00 4947.1
10,000.00 9894.3
20,000.00 19,788.5
50,000.00 49,471.4
100,000.00 98,942.7
200,000.00 197,885.5
500,000.00 494,713.6
1,000,000.00 989,427.3
DKK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ