Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BOB ESP
coinmill.com
5.0 108
10.0 217
20.0 434
50.0 1084
100.0 2168
200.0 4336
500.0 10,841
1000.0 21,682
2000.0 43,365
5000.0 108,412
10,000.0 216,823
20,000.0 433,646
50,000.0 1,084,116
100,000.0 2,168,231
200,000.0 4,336,462
500,000.0 10,841,155
1,000,000.0 21,682,311
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BOB
coinmill.com
100 4.6
200 9.2
500 23.1
1000 46.1
2000 92.2
5000 230.6
10,000 461.2
20,000 922.4
50,000 2306.0
100,000 4612.1
200,000 9224.1
500,000 23,060.3
1,000,000 46,120.5
2,000,000 92,241.1
5,000,000 230,602.7
10,000,000 461,205.5
20,000,000 922,410.9
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ