Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BOB ESP
coinmill.com
5.0 107
10.0 213
20.0 426
50.0 1066
100.0 2132
200.0 4265
500.0 10,662
1000.0 21,325
2000.0 42,650
5000.0 106,624
10,000.0 213,248
20,000.0 426,495
50,000.0 1,066,239
100,000.0 2,132,477
200,000.0 4,264,954
500,000.0 10,662,386
1,000,000.0 21,324,772
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BOB
coinmill.com
100 4.7
200 9.4
500 23.4
1000 46.9
2000 93.8
5000 234.5
10,000 468.9
20,000 937.9
50,000 2344.7
100,000 4689.4
200,000 9378.8
500,000 23,446.9
1,000,000 46,893.8
2,000,000 93,787.6
5,000,000 234,469.1
10,000,000 468,938.2
20,000,000 937,876.4
ESP tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ