Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


BOB FRF
coinmill.com
5.0 4.45
10.0 8.91
20.0 17.82
50.0 44.55
100.0 89.09
200.0 178.18
500.0 445.46
1000.0 890.92
2000.0 1781.84
5000.0 4454.60
10,000.0 8909.19
20,000.0 17,818.38
50,000.0 44,545.96
100,000.0 89,091.91
200,000.0 178,183.82
500,000.0 445,459.55
1,000,000.0 890,919.10
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRF BOB
coinmill.com
5.00 5.6
10.00 11.2
20.00 22.4
50.00 56.1
100.00 112.2
200.00 224.5
500.00 561.2
1000.00 1122.4
2000.00 2244.9
5000.00 5612.2
10,000.00 11,224.4
20,000.00 22,448.7
50,000.00 56,121.8
100,000.00 112,243.6
200,000.00 224,487.3
500,000.00 561,218.2
1,000,000.00 1,122,436.4
FRF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ