Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


BOB GRD
coinmill.com
5.0 233.0
10.0 466.0
20.0 932.0
50.0 2330.0
100.0 4660.0
200.0 9320.0
500.0 23,299.5
1000.0 46,599.0
2000.0 93,198.0
5000.0 232,994.5
10,000.0 465,989.0
20,000.0 931,978.5
50,000.0 2,329,945.5
100,000.0 4,659,891.5
200,000.0 9,319,783.0
500,000.0 23,299,457.5
1,000,000.0 46,598,914.5
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GRD BOB
coinmill.com
200.0 4.3
500.0 10.7
1000.0 21.5
2000.0 42.9
5000.0 107.3
10,000.0 214.6
20,000.0 429.2
50,000.0 1073.0
100,000.0 2146.0
200,000.0 4291.9
500,000.0 10,729.9
1,000,000.0 21,459.7
2,000,000.0 42,919.5
5,000,000.0 107,298.6
10,000,000.0 214,597.3
20,000,000.0 429,194.5
50,000,000.0 1,072,986.4
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ