Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BOB ILS
coinmill.com
5.0 2.67
10.0 5.35
20.0 10.70
50.0 26.74
100.0 53.48
200.0 106.96
500.0 267.40
1000.0 534.79
2000.0 1069.59
5000.0 2673.97
10,000.0 5347.93
20,000.0 10,695.86
50,000.0 26,739.66
100,000.0 53,479.32
200,000.0 106,958.63
500,000.0 267,396.58
1,000,000.0 534,793.16
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BOB
coinmill.com
2.00 3.7
5.00 9.3
10.00 18.7
20.00 37.4
50.00 93.5
100.00 187.0
200.00 374.0
500.00 934.9
1000.00 1869.9
2000.00 3739.8
5000.00 9349.4
10,000.00 18,698.8
20,000.00 37,397.6
50,000.00 93,494.1
100,000.00 186,988.2
200,000.00 373,976.4
500,000.00 934,940.9
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ