Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BOB IRR
coinmill.com
5.0 30,555
10.0 61,110
20.0 122,220
50.0 305,555
100.0 611,110
200.0 1,222,220
500.0 3,055,555
1000.0 6,111,110
2000.0 12,222,220
5000.0 30,555,555
10,000.0 61,111,110
20,000.0 122,222,220
50,000.0 305,555,555
100,000.0 611,111,110
200,000.0 1,222,222,220
500,000.0 3,055,555,555
1,000,000.0 6,111,111,110
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IRR BOB
coinmill.com
50,000 8.2
100,000 16.4
200,000 32.7
500,000 81.8
1,000,000 163.6
2,000,000 327.3
5,000,000 818.2
10,000,000 1636.4
20,000,000 3272.7
50,000,000 8181.8
100,000,000 16,363.6
200,000,000 32,727.3
500,000,000 81,818.2
1,000,000,000 163,636.4
2,000,000,000 327,272.7
5,000,000,000 818,181.8
10,000,000,000 1,636,363.6
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ