Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BOB ITL
coinmill.com
5.0 1310
10.0 2620
20.0 5241
50.0 13,102
100.0 26,204
200.0 52,409
500.0 131,022
1000.0 262,043
2000.0 524,087
5000.0 1,310,216
10,000.0 2,620,433
20,000.0 5,240,865
50,000.0 13,102,164
100,000.0 26,204,327
200,000.0 52,408,654
500,000.0 131,021,635
1,000,000.0 262,043,270
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BOB
coinmill.com
1000 3.8
2000 7.6
5000 19.1
10,000 38.2
20,000 76.3
50,000 190.8
100,000 381.6
200,000 763.2
500,000 1908.1
1,000,000 3816.2
2,000,000 7632.3
5,000,000 19,080.8
10,000,000 38,161.6
20,000,000 76,323.3
50,000,000 190,808.2
100,000,000 381,616.4
200,000,000 763,232.7
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ