Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BOB ITL
coinmill.com
5.0 1295
10.0 2590
20.0 5180
50.0 12,950
100.0 25,899
200.0 51,799
500.0 129,497
1000.0 258,995
2000.0 517,990
5000.0 1,294,974
10,000.0 2,589,948
20,000.0 5,179,895
50,000.0 12,949,739
100,000.0 25,899,477
200,000.0 51,798,954
500,000.0 129,497,385
1,000,000.0 258,994,771
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BOB
coinmill.com
1000 3.9
2000 7.7
5000 19.3
10,000 38.6
20,000 77.2
50,000 193.1
100,000 386.1
200,000 772.2
500,000 1930.5
1,000,000 3861.1
2,000,000 7722.2
5,000,000 19,305.4
10,000,000 38,610.8
20,000,000 77,221.6
50,000,000 193,054.1
100,000,000 386,108.2
200,000,000 772,216.4
ITL tỷ lệ
6 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ